Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xe cứu thương


voiture d'ambulance; ambulance
Còi xe cứu thương
la sirène d'une ambulance
Hãy gọi xe cứu thương đến!
appelez une ambulance!
Cô ta được chở đến bệnh viện bằng xe cứu thương
elle a été transportée en ambulance à l'hôpital


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.